21/10/21
BẢNG TẠM TÍNH GIÁ LĂN BÁNH XE VINFAST FADIL TẠI ĐÀ NẴNG
|
|||
PHIÊN BẢN | BASE | PLUS | FULL |
GIÁ NIÊM YẾT | 425,000,000 | 459,000,000 | 499,000,000 |
ƯU ĐÃI - KHUYẾN MÃI | LIÊN HỆ HOTLINE 0911.814.468 ĐỂ CÓ THÔNG TIN CHI TIẾT | ||
THUẾ PHÍ (Bao gồm BH thân vỏ) |
52,805,000 | 53,233,400 | 53,737,400 |
GIÁ LĂN BÁNH TẠM TÍNH (Bao gồm ưu đãi và Thuế phí) |
435,305,000 | 466,333,400 | 502,837,400 |
Bảng này chỉ mang tính tham khảo, giá lăn bánh và ưu đãi thay đổi theo từng thời điểm. Liên hệ ngay Hotline 0911.814.468 để được báo giá chính xác nhất! |
Với những giá trị mà ô tô VinFast Fadil đem lại, không khó hiểu khi mẫu xe hạng A của thương hiệu xe Việt thuộc hàng cao nhất phân khúc khi so với các đối thủ Brio (từ 418 - 452), Morning (304 - 383), Grand i10 (360 - 380) hay Wigo (352 - 384).
Thông số | VinFast Fadil 2021 | ||
Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3676 x 1632 x 1495 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2385 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5 | ||
Số chỗ ngồi | 5 |
Cả 3 phiên bản của Fadil 2021 đều có thông số kích thước giống nhau và được đánh giá là rộng rãi nhất phân khúc, mang lại cảm giác lái và ngồi trên xe thoải mái hơn trên những cung đường dài.
Trang bị ngoại thất | Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp |
Đèn pha chiếu xa và chiếu gần | Halogen | ||
Điều chỉnh góc chiếu sáng đèn pha | Chỉnh cơ | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | Halogen | Halogen | LED |
Đèn sương mù phía trước | Có | ||
Đèn hậu | Halogen | Halogen | LED |
Gương chiếu hậu tích hợp:
|
Có | ||
Đèn phanh thứ 3 trên cao | Có | ||
Kích thước lốp | 185/55R15 | ||
La-zăng | Hợp kim nhôm | Mâm đúc hợp kim nhôm 2 màu | |
Lốp dự phòng | Có | ||
Kính cửa sổ chỉnh điện | Lên/ xuống 1 chạm ở cửa lái | ||
Trụ B màu đen sang trọng | Không | Có | Có |
Màu xe | Trắng, Cam, Xanh, Xám, Đỏ, Bạc |
Fadil sở hữu kiểu dáng trẻ trung, năng động nhờ thiết kế nhỏ nhắn, gọn gàng cùng khoảng sáng gầm cao giúp chiếc xe di chuyển linh hoạt trong khu vực đô thị đông đúc, hướng tới nhiều đối tượng khách hàng.
Đèn pha của cả 3 phiên bản chỉ được trang bị bóng halogen, tuy nhiên đèn chiếu sáng ban ngày và đèn hậu trên bản Cao cấp được trang bị bóng LED, tăng khả năng chiếu sáng. Xe được trang bị mâm hợp kim nhôm 15 inch nhưng khác nhau màu sắc giữa các phiên bản.
Ngoài ra, phần trụ B của 2 phiên bản cao hơn được sơn màu đen mang đến cái nhìn sang trọng và bắt mắt hơn.
Trang bị nội thất | Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp |
Màu nội thất | Đen/ xám | ||
Vật liệu bọc ghế | Da tổng hợp | ||
Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng | Có | ||
Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ 4 hướng | Có | ||
Hàng ghế sau gập 60/40 | Có | ||
Vô lăng chỉnh cơ 2 hướng | Có | ||
Vô lăng bọc da | Không | Có | Có |
Nội thất của Fadil được đánh giá cao hơn so với các đối thủ nhờ cách bố trí bảng táp-lô khoa học và tối giản, thân thiện với người sử dụng. Các chi tiết trên bảng táp-lô được thiết kế hướng về người lái giúp lái xe có thể thuận tiện hơn khi chỉnh sửa và sử dụng các tính năng trên xe.
Thiết kế nội thất bao gồm 2 tông màu đen và xá cùng hệ thống ghế ngồi được bọc bằng da tổng hợp. Ghế lái chỉnh 6 hướng cùng ghế hành khách phía trên chỉnh 4 hướng giúp người ngồi trên sẽ có tư thế ngồi thoải mái hơn.
Vô-lăng được bọc da trên 2 phiên bản cao hơn, tuy nhiên tính năng chỉnh cơ 2 hướng là tiêu chuẩn.
Trang bị tiện nghi | Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp |
Vô lăng tích hợp phím điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay | Không | Có | Có |
Màn hình đa thông tin | Không | Màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối điện thoại | |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Tự động biến thiên |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, MP3, 6 loa | ||
Cổng USB | 1 | 2 | 2 |